Thống kê miền Nam 27/04/2024 - Phân Tích Xổ Số Miền Nam Thứ Bảy
Thống kê miền nam 27/04/2024: Phân tích xổ số miền Nam thứ 7 hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày.
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 21 | 96 |
G.7 | 663 | 128 | 241 |
G.6 | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
G.5 | 3281 | 6740 | 8950 |
G.4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
G.3 | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
G.2 | 15885 | 01770 | 63932 |
G.1 | 74496 | 44194 | 20566 |
ĐB | 241559 | 374688 | 213526 |
Loto | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 03 | 06, 00 | - |
1 | 14 | 11, 17 | 18 |
2 | 24 | 21, 28, 26, 25 | 22, 29, 26 |
3 | 33, 30 | - | 32(2), 38 |
4 | 47 | 40 | 41 |
5 | 53, 59 | - | 50 |
6 | 60, 63, 69 | 64(2), 62 | 68, 62, 66 |
7 | 75 | 70 | 74 |
8 | 87, 81, 85(2) | 84, 85, 81, 88 | 88, 86, 81 |
9 | 94, 96 | 94 | 96, 94 |
Thống kê miền Nam 27/04/2024 - Phân Tích Xổ Số Miền Nam Thứ Bảy
Thống kê miền nam 27/04/2024: Phân tích xổ số miền Nam thứ 7 hôm nay mới nhất, được nghiên cứu dựa trên kết quả xs miền Nam trong vòng 30 ngày.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 02 | 32 |
G.7 | 080 | 886 | 977 |
G.6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
G.5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G.4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G.3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
G.2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G.1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Loto | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04 | 02, 04 | 04, 09 |
1 | 19, 12 | 11 | - |
2 | 24, 29 | - | 23, 24, 26 |
3 | 37 | 37, 33, 35 | 32, 30, 31 |
4 | 48, 46, 40 | 44, 41(2), 45 | - |
5 | 59, 58(2) | 59, 58 | - |
6 | 61(2) | 66, 62 | 68(3) |
7 | 75 | - | 77(2), 79 |
8 | 80 | 86, 85 | 83, 84, 80 |
9 | 96(2) | 98, 99 | 95 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 27 | 06 |
G.7 | 710 | 052 | 889 |
G.6 | 3710 8154 0910 | 1534 4427 2109 | 0979 5587 4688 |
G.5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G.4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 |
G.3 | 42657 45390 | 01272 23791 | 27992 41004 |
G.2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G.1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 89 | 41 |
G.7 | 881 | 540 | 161 |
G.6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G.5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G.4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G.3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G.2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G.1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 36 | 89 |
G.7 | 630 | 717 | 409 |
G.6 | 5258 2042 5126 | 2465 5294 1957 | 1673 1004 2060 |
G.5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G.4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 |
G.3 | 58414 12911 | 17597 84172 | 28904 94086 |
G.2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G.1 | 10690 | 78848 | 23148 |
ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 28 | 55 |
G.7 | 535 | 908 | 479 |
G.6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G.5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G.4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G.3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G.2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G.1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Loto | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 08 | 06 |
1 | 15, 11, 19, 16 | 14 | 15 |
2 | 24 | 28, 21 | 22, 28 |
3 | 35 | 35(2) | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 46 | - |
5 | 58 | 57(3), 56 | 55, 53(2), 56 |
6 | 66 | 69(2) | - |
7 | - | 79 | 79, 70, 78, 73 |
8 | 89 | 80(2), 88 | 80 |
9 | 93, 97(2), 92 | 99 | 98(2), 97, 91 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 40 | 56 | 79 | 74 |
G.7 | 718 | 224 | 816 | 120 |
G.6 | 1846 7012 5636 | 5749 5484 9607 | 6687 7490 8413 | 5138 8801 1977 |
G.5 | 7251 | 3478 | 5559 | 9248 |
G.4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | 83153 36057 05245 71222 56942 96851 32233 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
G.3 | 65794 20437 | 97977 54431 | 34337 19070 | 48928 39716 |
G.2 | 55121 | 11592 | 61173 | 36843 |
G.1 | 88161 | 36734 | 39052 | 89532 |
ĐB | 597474 | 765578 | 911899 | 271154 |
Loto | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 01 | 07 | 04 | 01, 08, 07 |
1 | 18, 12 | - | 16, 13(2) | 16 |
2 | 21 | 24, 22 | - | 20, 28 |
3 | 36, 37 | 33, 31, 34 | 38, 37 | 38, 32(2) |
4 | 40, 46 | 49, 45, 42 | - | 48, 43 |
5 | 51, 50(2) | 56, 53, 57, 51 | 59, 52 | 54 |
6 | 66, 61 | - | 68, 62 | - |
7 | 77, 74 | 78(2), 77 | 79, 76, 70, 73 | 74, 77, 70 |
8 | 82 | 84 | 87 | 82, 80, 83 |
9 | 99, 94 | 92 | 90, 97, 99 | - |
Xổ số kiến thiết miền Nam là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Nam. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.
+ Vé số miền Nam có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 21 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Nam, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.
+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.
+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Nam bao gồm:
Giải thưởng | Số giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 01 giải | Quay 1 lần 6 số | 2.000.000.000(2 tỷ đồng) |
Giải Nhất | 10 giải | Quay 1 lần 5 số | 30.000.000đ (30 triệu đồng) |
Giải Nhì | 10 giải | Quay 1 lần 5 số | 15.000.000đ (15 triệu đồng) |
Giải Ba | 20 giải | Quay 2 lần 5 số | 10.000.000đ (10 triệu đồng) |
Giải Tư | 70 giải | Quay 7 lần 5 số | 3.000.000đ (3 triệu đồng) |
Giải Năm | 100 giải | Quay 1 lần 4 số | 1.000.000đ (1 triệu đồng) |
Giải Sáu | 300 giải | 3 lần 4 số | 400.000đ (400 nghìn đồng) |
Giải Bảy | 1.000 giải | 1 lần 3 số | 200.000đ (200 nghìn đồng) |
Giải Tám | 10.000 giải | 1 lần 2 số | 100.000đ (100 nghìn đồng) |
Phụ Đặc Biệt | 09 giải | 50.000.000đ (50 triệu đồng) | |
Giải KK | 45 giải | 6.000.000đ (6 triệu đồng) |
- Giải phụ đặc biệt là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
- Giải khuyến khích là những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)
+ KQXS miền Nam được mở thưởng lúc 16h10 hàng ngày với các tỉnh như sau:
- Thứ 2: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
+ Định nghĩa của những từ viết tắt xổ số miền Nam như sau:
- XSMN: xo so mien nam/ xổ số miền nam
- SXMN: so xo mien nam/ sổ xố miền nam
- KQXSMN: ket qua xo so mien nam/ kết quả xổ số miền nam
- XSMN hom nay: xổ số miền nam hôm nay
- XSMN truc tiep: xổ số miền nam trực tiếp